Có 2 kết quả:
合不拢嘴 hé bù lǒng zuǐ ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ ㄗㄨㄟˇ • 合不攏嘴 hé bù lǒng zuǐ ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ ㄗㄨㄟˇ
hé bù lǒng zuǐ ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to conceal one's happiness, amazement, shock etc
(2) grinning from ear to ear
(3) mouth agape
(4) gobsmacked
(2) grinning from ear to ear
(3) mouth agape
(4) gobsmacked
Bình luận 0
hé bù lǒng zuǐ ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to conceal one's happiness, amazement, shock etc
(2) grinning from ear to ear
(3) mouth agape
(4) gobsmacked
(2) grinning from ear to ear
(3) mouth agape
(4) gobsmacked
Bình luận 0